Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Nhà Nước hôm nay thấp hơn so với phiên giá ngày hôm qua.
Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Nhà Nước hôm nay.
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Nhà nước hôm nay biến động do những bất ổn trên phạm vi toàn cầu.
Tỷ giá trung tâm
Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN hiện mua vào ở mức 23.200 đồng (không đổi) và bán ra ở mức 23.750 đồng (giảm 11 đồng). Tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 08/08/2019 như sau:
Tỷ giá trung tâm | Tỷ giá |
1 Đô la Mỹ | 23.107 VND |
Bằng chữ | Hai mươi ba nghìn một trăm linh bảy Đồng Việt Nam |
Số văn bản | 234/TB-NHNN |
Ngày ban hành | 08/08/2019 |
Tỷ giá tham khảo tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà Nước
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
1 | USD | Đô la Mỹ | 23.200 | 23.750 |
2 | EUR | Đồng Euro | 25.126 | 26.680 |
3 | JPY | Yên Nhật | 211 | 224 |
4 | GBP | Bảng Anh | 27.234 | 28.918 |
5 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.991 | 24.413 |
6 | AUD | Đô la Úc | 15.151 | 16.088 |
7 | CAD | Đô la Canada | 16.850 | 17.892 |
Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế
Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 08/08/2019 đến 14/08/2019 như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 25.852 |
2 | JPY | Yên Nhật | 218 |
3 | GBP | Bảng Anh | 28.059,41 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.623 |
5 | AUD | Đô la Úc | 15.548 |
6 | CAD | Đô la Canada | 17.392 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.406 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.592,09 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.464,31 |
10 | RUB | Rúp Nga | 355,1 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 14.854,98 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.948,11 |
13 | SGD | Đô la Singapore | 16.710,28 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.522,46 |
15 | THB | Bath Thái | 750,06 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,63 |
17 | WON | Won Hàn Quốc | 19,02 |
18 | INR | Rupee Ấn độ | 326,33 |
19 | TWD | Đô la Đài Loan | 734,34 |
20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.281,94 |
21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,67 |
22 | LAK | Kíp Lào | 2,66 |
23 | MOP | Pataca Macao | 2.873,46 |
24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.213,82 |
25 | BRL | Rin Brazin | 5.837,48 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.986,07 |