Cập nhật giá đất Gò Vấp năm 2019 mới nhất hôm nay. Bảng thông tin chi tiết sẽ được cập nhật ngay bên dưới mời bạn đọc tham khảo.
Giá đất Gò Vấp 2019

Cao nhất ở đoạn đường Nguyễn Oanh từ Ngã Sáu đến Phan Văn Trị giá lên đến 19,2 triệu đồng/m2 và đoạn Hoàng Minh Giám từ Giáp Ranh quận Phú Nhuận đến Nguyễn Kiệm với giá 18,8 triệu đồng/m2.
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
|
Từ |
Đến |
|||
1 |
An Hội |
Trọn đường |
5,200 |
|
2 |
An Nhơn |
Trọn đường |
8,000 |
|
3 |
Đường số 10 (Cây Trâm) |
Trọn đường |
9,200 |
|
4 |
Dương Quảng Hàm |
Trọn đường |
8,400 |
|
5 |
Đường Số 1, Phường 11 |
Đường Số 3 |
Thống Nhất |
4,800 |
6 |
Đường Số 1, Phường 13 |
Lê Đức Thọ |
Phạm Văn Chiêu |
4,000 |
7 |
Đường Số 1, Phường 16 |
Đường Số 3 |
Thống Nhất |
5,200 |
8 |
Đường Số 2, Phường 3 |
Nguyễn Kiệm |
Đường Số 1 |
6,800 |
9 |
Đường Số 2, Phường 16 |
Đường Số 1 |
Lê Đức Thọ |
4,400 |
10 |
Đường Số 3, Phường 11 |
Lê Văn Thọ |
Đường Số 2 |
4,800 |
11 |
Đường Số 4, Phường 7 |
Lê Đức Thọ |
Dương Quảng Hàm |
6,800 |
12 |
Đường Số 4, Phường 16 |
Đường Số 3 |
Phạm Văn Chiêu |
5,800 |
13 |
Đường Số 5, Phường 17 |
Lê Đức Thọ |
Đường Số 7 |
5,000 |
14 |
Đường Số 6, Phường 3 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nguyễn Văn Công |
8,400 |
15 |
Đường Số 6, Phường 7 |
Trọn đường |
6,100 |
|
16 |
Đường Số 7, Phường 3 |
Phạm Văn Đồng |
Giáp Ranh Phú Nhuận |
6,800 |
17 |
Đường Số 7, Phường 7 |
Trọn đường |
6,600 |
|
18 |
Đường Số 8, Phường 7 |
Trọn đường |
10,100 |
|
19 |
Đường Số 8, Phường 11 |
Lê Văn Thọ |
Thống Nhất |
6,400 |
20 |
Đường Số 9, Phường 16 |
Đường Số 14 |
Lê Đức Thọ |
5,600 |
21 |
Đường Số 11, Phường 11 |
Lê Văn Thọ |
Đường Số 8 |
6,400 |
22 |
Đường Số 16, Phường 16 |
Nguyễn Văn Lượng |
Lê Đức Thọ |
4,800 |
23 |
Đường Số 18, Phường 8 (Phường 11 Cũ) |
Quang Trung |
Lê Văn Thọ |
7,200 |
24 |
Đường Số 20, Phường 5 |
Dương Quảng Hàm |
Sông Vàm Thuật |
6,200 |
25 |
Đường Số 21, Phường 8 (Phường 11 Cũ) |
Quang Trung |
Cây Trâm (Đs 100) |
7,200 |
26 |
Đường Số 27, Phường 6 |
Lê Đức Thọ |
Dương Quảng Hàm |
5,800 |
27 |
Đường Số 28, Phường 6 |
Đường Dự Phóng Dương Quảng Hàm |
Cuối Đường |
5,800 |
28 |
Đường Số 30, Phường 6 |
Lê Đức Thọ |
Nguyễn Văn Dung |
5,800 |
29 |
Hạnh Thông |
Trọn đường |
11,000 |
|
30 |
Hoàng Hoa Thám |
Trọn đường |
9,900 |
|
31 |
Hoàng Minh Giám |
Giáp ranh Quận Phú Nhuận |
Nguyễn Kiệm |
18,800 |
32 |
Huỳnh Khương An |
Trọn đường |
10,200 |
|
33 |
Huỳnh Văn Nghệ |
Trọn đường |
5,200 |
|
34 |
Lê Đức Thọ |
Phan Văn Trị |
Dương Quảng Hàm |
11,900 |
Dương Quảng Hàm |
Lê Hoàng Phái |
11,300 |
||
Lê Hoàng Phái |
Phạm Văn Chiêu |
10,700 |
||
Phạm Văn Chiêu |
Cầu Trường Đai |
8,000 |
||
35 |
Lê Hoàng Phái |
Trọn đường |
9,600 |
|
36 |
Lê Lai |
Trọn đường |
10,400 |
|
37 |
Lê Lợi |
Nguyễn Văn Nghi |
Lê Lai |
11,500 |
Lê Lai |
Phạm Văn Đồng |
10,700 |
||
Phạm Văn Đồng |
Nguyễn Kiệm |
10,700 |
||
38 |
Lê Quang Định |
Cầu Hang |
Giáp Ranh Quận Bình Thạnh |
15,200 |
39 |
Lê Thị Hồng |
Trọn đường |
10,200 |
|
40 |
Lê Văn Thọ |
Quang Trung |
Phạm Văn Chiêu |
9,700 |
Phạm Văn Chiêu |
Lê Đức Thọ |
9,500 |
||
41 |
Lương Ngọc Quyến |
Trọn đường |
5,200 |
|
42 |
Lý Thường Kiệt |
Trọn đường |
9,900 |
|
43 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lê Quang Định |
Phạm Văn Đồng |
8,000 |
44 |
Nguyễn Du |
Trọn đường |
10,400 |
|
45 |
Nguyên Hồng |
Lê Quang Định |
Giáp Ranh Quận Bình Thạnh |
11,000 |
46 |
Nguyễn Kiệm |
Trọn đường |
18,800 |
|
47 |
Nguyễn Oanh |
Ngã Sáu |
Phan Văn Trị |
19,200 |
Phan Văn Trị |
Lê Đức Thọ |
16,800 |
||
Lê Đức Thọ |
Cầu An Lộc |
14,400 |
||
48 |
Nguyễn Thái Sơn |
Giáp ranh Quận Tân Bình |
Nguyễn Kiệm |
16,800 |
Nguyễn Kiệm |
Phạm Ngũ Lão |
18,000 |
||
Phạm Ngũ Lão |
Phan Văn Trị |
20,000 |
||
Phan Văn Trị |
Dương Quảng Hàm |
11,800 |
||
Dương Quảng Hàm |
Cuối đường |
11,800 |
||
49 |
Nguyễn Thượng Hiền |
Trọn đường |
12,000 |
|
50 |
Nguyễn Tuân |
Trọn đường |
9,200 |
|
51 |
Nguyễn Văn Bảo |
Trọn đường |
11,500 |
|
52 |
Nguyễn Văn Công |
Trọn đường |
10,700 |
|
53 |
Nguyễn Văn Dung |
Trọn đường |
8,000 |
|
54 |
Nguyễn Văn Lượng |
Trọn đường |
15,400 |
|
55 |
Nguyễn Văn Nghi |
Trọn đường |
16,800 |
|
56 |
Phạm Huy Thông |
Phan Văn Trị |
Dương Quảng Hàm |
12,000 |
57 |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường |
13,000 |
|
58 |
Phạm Văn Bạch |
Trọn đường |
8,800 |
|
59 |
Phạm Văn Chiêu |
Quang Trung |
Lê Văn Thọ |
8,400 |
Lê Văn Thọ |
Cuối đường |
8,400 |
||
60 |
Phan Huy Ích |
Trọn đường |
10,200 |
|
61 |
Phan Văn Trị |
Giáp ranh Quận Bình Thạnh |
Nguyễn Thái Sơn |
18,000 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nguyễn Oanh |
15,800 |
||
Nguyễn Oanh |
Thống Nhất |
13,000 |
||
62 |
Quang Trung |
Ngã Sáu |
Lê Văn Thọ |
19,400 |
Lê Văn Thọ |
Tân Sơn |
15,600 |
||
Tân Sơn |
Chợ Cầu |
13,200 |
||
63 |
Tân Sơn |
Quang Trung |
Giáp Ranh Quận Tân Bình |
8,800 |
64 |
Thích Bửu Đăng |
Trọn đường |
8,400 |
|
65 |
Thiên Hộ Dương |
Trọn đường |
8,400 |
|
66 |
Thống Nhất |
Sân Bay |
Quang Trung |
10,000 |
Quang Trung |
Diệu Hiền |
11,600 |
||
Diệu Hiền |
Nhà Thờ Hà Nội |
11,000 |
||
Nhà Thờ Hà Nội |
Cuối Đường |
9,600 |
||
67 |
Thông Tây Hội |
Trọn đường |
6,400 |
|
68 |
Trần Bá Giao |
Chung Cư Hà Kiều |
Nguyễn Thái Sơn |
5,200 |
69 |
Trần Bình Trọng |
Trọn đường |
9,600 |
|
70 |
Trần Phú Cường |
Trọn đường |
10,200 |
|
71 |
Trần Quốc Tuấn |
Trọn đường |
9,600 |
|
72 |
Trần Thị Nghĩ |
Trọn đường |
11,800 |
|
73 |
Trưng Nữ Vương |
Trọn đường |
10,400 |
|
74 |
Trương Đăng Quế |
Trọn đường |
6,600 |
|
75 |
Trương Minh Ký |
Trọn đường |
6,600 |
|
76 |
Tú Mỡ |
Trọn đường |
8,400 |
|
77 |
Bùi Quang Là |
Phan Văn Bạch |
Phan Huy Ích |
6,200 |
78 |
Đỗ Thúc Tịnh |
Quang Trung |
Đường Số 17 |
7,200 |
79 |
Nguyễn Duy Cung |
Đường Số 19 |
Phan Huy Ích |
6,200 |
80 |
Nguyễn Tư Giản |
Đường Số 34 |
Phan Huy Ích |
6,200 |
81 |
Phạm Văn Đồng |
Trọn đường |
16,800 |